- Từ điển Việt - Anh
Phí thủ tục
Mục lục |
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
auxiliary expenses
commission charge
dues
service charge
service fee
Xem thêm các từ khác
-
Đầu tư không tự nguyện
involuntary investment -
Tính có thể truyền lại
transferability -
Nắp thùng sữa
can cover -
Sự chia ra từng phần
apportionment -
Tuyến (khâu) then chốt
critical path, phương pháp tuyến khâu then chốt, critical path method -
Tuyển (nhân viên)
recruit -
Tuyến (sản xuất)
line, nhân viên quản lý tuyến sản xuất, line manager, quản lý tuyến sản xuất, line management, tuyến sản xuất cân bằng, balanced... -
Tuyến bay đường dài
long-haul airline -
Tuyến bay xuất phát
originating airline -
Tuyên bố (phá sản)
adjudicate -
Tuyên bố bãi ước
denounce, denunciation, sự tuyên bố bãi ước đơn phương, unilateral denunciation -
Tuyên bố chủ đích
purpose statement -
Tuyên bố có khả năng trả nợ
declaration of solvency -
Tuyên bố cổ tức
declaration of dividend -
Tuyên bố hợp đồng vô hiệu
declare the contract avoided (to...) -
Tuyên bố kết thúc điều ước
denunciation -
Tuyên bố không có đủ tư cách (trước pháp luật)
disablement -
Tuyên bố người đương sự tố tụng vắng mặt
declare in default (to...) -
Tuyên bố phá sản
declare bankruptcy (to...), sentence of bankruptcy -
Tuyên bố phong tỏa
announcement of blockade, declaration of blockage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.