- Từ điển Việt - Anh
Phía dỡ tải
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
discharge side
Xem thêm các từ khác
-
Phía đông
east, easterly -
Phía dưới
below -
Phía đuôi
aft, stern, tail, ống phía đuôi tàu ( đóng tàu ), stern tube, thiết bị đẩy phía đuôi ( thiết bị động lực tàu ), stern thruster,... -
Tủ bán hàng lạnh kiểu hở
open sales cabinet (counter, open sales cabinet open sales, open sales counter, open sales showcase -
Chảo gạn
settling pan -
Chảo làm lạnh
cooling pan -
Chảo lắng
settling pan -
Chào mừng
to extend a welcome to, to do in honour of, welcome, chào mừng vị khách quý nước ngoài, to extend a welcome to a foreign guest of honour, lập... -
Chào mừng đến với
welcome to -
Chảo nấu
kettle, cooker -
Chảo pha trộn
pan amalgamator -
Chắp
Danh từ: sty, stye, Động từ: to patch up, to piece out, to piece up, to connect,... -
Chập chờn do đất
ground clutter, ground flutter, ground return, land return -
Đường dân sinh
local road -
Đường dẫn thẻ
card path -
Đường dẫn thư mục
directory entry, directory link, folder path -
Phổ kế tia gama
gamma ray spectrometer -
Phổ kích thích huỳnh quang
fluorescence excitation spectrum -
Phổ ký
spectrographic, spectrograph -
Chấp hành
to execute, to implement, executive, executive, chấp hành đường lối chính sách, to execute (one's party's..) lines and policies, ban chấp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.