- Từ điển Việt - Anh
Phía gió
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
windward
Xem thêm các từ khác
-
Phía giữa hai ray
gauge side, rail field side, rail gauge side -
Phía hông
lateral -
Phía hút vào
inlet side, intake side, suction side -
Từ điển đồng nghĩa
language thesaurus, monolingual thesaurus, thesaurus, từ điển đồng nghĩa gốc, source thesaurus -
Từ điển dữ liệu
data directory, dd (data dictionary), dd/d (data dictionary/directory) -
Chất chống ăn mòn
antirust agent, antirust composition, antirusting compound, corrosion inhibitor, rust-proofing compound -
Chất chống đóng băng
antifreeze agent, antifreeze mixture, antifreezing agent -
Chất chống gỉ
anti-rust agent, antirust composition, antirust compound, antirusting agent, antirusting compound, rust preventing agent, rust preventive, rustproofing... -
Chất chống kết băng
antifreeze agent, antifreeze mixture, antifreezing agent -
Đường đồng mức cơ bản
index contour intermediate contour, index contour line, index intermidiate contour contour -
Đường đồng mức phụ
dashed contour line, supplementary contour -
Đường đồng mức sâu
below-sea-level contour, isobath, sounding line -
Đường dòng ngược
counter streamline -
Đường dòng nhiệt
heat flow path, heat flow line -
Phía lưới
wire side -
Phía mặt sau
flank -
Phía mềm mại
tender side -
Phía nam
meridional, south, southerly, cửa ngõ phía nam của thủ đô, south gateway of the capital city, điểm phía nam, south point, độ lệch âm... -
Phía ngoài
external, outside, outward, áp lực nước phía ngoài, external water pressure, áp lực đất phía ngoài, external soil pressure, cánh ( tản... -
Chất chống nổ
anti-detonant, anti-detonator, antiknock, antiknock compound, tính chất chống nổ, antiknock property, tính chất chống nổ, antiknock quality
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.