- Từ điển Việt - Anh
Phích cắm
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
connector
connector plug
coupler
jack
male connector
pin
plug
- bộ khớp nối phích cắm
- plug adaptor
- bộ nối kiểu phích cắm
- plug-type connector
- bộ thích ứng phích cắm
- plug adaptor
- cầu chì phích cắm
- plug fuse
- chuyển mạch kiểu phích cắm
- plug switch
- công tắc kiểu phích cắm
- plug contact
- giá đèn thích hợp phích cắm
- plug adapter lamp holder
- hãm bằng phích cắm
- plug braking
- hệ thống lạnh phích cắm
- plug-in refrigerating system
- hộp phích cắm
- plug box
- hộp phích cắm
- plug connector
- liên kết kiểu cắm vào (phích cắm vào ổ điện)
- plug-in connection
- ổ phích cắm
- plug receptacle
- ổ phích cắm
- plug-in unit
- phích cắm (trên) tường
- wall plug
- phích cắm ba pha
- three-pin plug
- phích cắm bảng chuyển mạch
- switchboard plug
- phích cắm bảo vệ
- protective plug
- phích cắm cầu chì
- fusible plug
- phích cắm có chốt
- male plug
- phích cắm có chốt
- pin plug
- phích cắm có nhiều lỗ
- multiple-outlet plug
- phích cắm cuối
- terminating plug
- phích cắm ép
- push plug
- phích cắm hai chạc
- two-pin plug
- phích cắm hai chân
- two-pin plug
- phích cắm hình quả chuối
- banana plug
- phích cắm hở
- open plug
- phích cắm không thuận nghịch
- nonreversible plug
- phích cắm máy hát đĩa
- phono plug
- phích cắm nhiều dây có chốt
- multiconductor locking plug
- phích cắm nối
- attachment plug
- phích cắm phân cực
- nonreversible plug
- phích cắm phân cực
- polarized plug
- phích cắm tường
- wall plug
- phích cắm và ổ cắm
- plug and socket
- phích cắm đàn hồi
- banana plug
- phích cắm đầu cuối
- end plug
- phích cắm đầu ra
- plug-type outlet
- phích cắm đẩy
- push plug
- phích cắm điện
- electric plug
- phích cắm điện
- male plug
- phích cắm điện
- pin plug
- phích cắm điện
- plug male
- phích cắm điện
- socket plug
- phích cắm điện lưới
- mains plug
- phích cắm điện lưới
- power plug
- phích cắm điện nhiều chốt
- multiple pin plug
- phích cắm điện thoại
- phone plug
- phích cắm điện thoại
- telephone plug
- phích cắm được nối đất
- grounding (orgrounded) type plug
- phích cắm đường vòng
- by-pass plug
- sự nối bảng phích cắm
- plug connection
- sự nối kiểu phích cắm
- plug-type connection
- tính tương thích phích cắm
- plug compatibility
- tương thích phích cắm
- plug-compatible
- đầu nối có phích cắm
- plug box
- đầu nối có phích cắm
- plug connector
- đầu ra kiểu phích cắm
- plug-type outlet
- điện ổ có phích cắm
- plug receptacle
Xem thêm các từ khác
-
Phích cắm có chốt
male plug, pin plug, plug -
Phích cắm có nhiều lỗ
multiple-outlet plug -
Tứ diện phối cảnh
personal tetrahedral, perspective tetrahedral, perspective tetrahedron -
Chất dẫn dẻo
flexible conductor -
Đường gạch chân
serif, underline, underscore, giải thích vn : vạch ngang mảnh ở đầu các nét chính của một ký tự . Đối với chữ in thường... -
Đường gạch gạch
dashed line, dashed link, hatch -
Đường gân
glue line, fillet, mapping, nervure, side, web -
Đường gân mòn (xi lanh)
ridge line -
Đường găng
critical path, phương pháp đường găng, cpm (criticalpath method), phương pháp đường găng, critical path method (cpm), sự phân tích... -
Đường gánh điện một chiều
d.c load line -
Đường gấp khúc
broken line, edge path, open polygon, đồ thị đường gấp khúc, broken line graph, nhóm đường gấp khúc, edge path group -
Đường gãy đường đứt
break line -
Phích cắm đàn hồi
banana plug -
Phích cắm đầu cuối
end plug -
Phích cắm điện
electric plug, male plug, pin plug, plug, plug male, socket plug, phích cắm điện nhiều chốt, multiple pin plug, phích cắm điện lưới,... -
Phích cắm điện lưới
mains plug, power outlet, power plug -
Phích cắm kép
biplug -
Từ điện trở
magnetic resistance, magnetic-field depending resistor, magnetoresistance -
Tự điều chỉnh
inherent regulation, self-settling, self-stabilizing, selt-governing -
Chất đẳng sắc
isochrome
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.