- Từ điển Việt - Anh
Phòng điều khiển thị tần
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
video control room
vision control room
Xem thêm các từ khác
-
Phòng điều không
air handing block, air handing unit, air-conditioning block, air-handling unit, fan coil unit, phòng điều không khí một vùng, single-zone air... -
Phòng điều phối
control room, dispatcher's room, load dispatch department -
Phỏng đoán
Động từ., conjecture, heuristic, heuristics, to guess, to conjecture., tri thức phỏng đoán, heuristic knowledge -
Phòng đọc
reading room, reading-hall -
Phòng đọc (sách)
reading-room -
Phòng đọc sách
board room -
Phòng đôi
twin hotel room, antechamber, anteroom, lobby, lounge hall, sitting room, vestibule, waiting-room, double room, lounge, suất giá phòng đôi, double... -
Phòng đợi (ga)
lobby -
Phòng đợi nhà chờ
waiting-hall -
Phòng đợi ở nhà ga
station hall -
Tường phân chia
common wall, divider, division wall, party wall, splitter wall, giải thích vn : một bức tường chung phân tách hai [[phòng.]]giải thích... -
Chấu lấy điện
socket plug -
Chậu máng
drinking trough -
Chậu nước ngưng
drip pan, drip tray -
Chậu nước thánh
stoup -
Chậu rửa
basin, lavatory, ringing tub, sink, wash basin, wash sink, wash-basin, catch basin, lavabo, chậu rửa chỗ hẹp, space saver basin, chậu rửa của... -
Êcu sáu cạnh
hexagonal nut -
Êcu tháo không được
fast-on nut -
Đường ống bơm
injection pipe -
Phòng đón khách
entrance hall, lmian parlor, reception-hall
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.