- Từ điển Việt - Anh
Phòng không bụi
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
clean room
Xem thêm các từ khác
-
Phòng không được làm lạnh
neorefrigerated space, nonrefrigerated room, unrefrigerated room, unrefrigerated space -
Tuổi thọ
danh từ, duration, fatigue life, life service, service (able) life, shelf life, useful life, working life, life, age, sự thí nghiệm tuổi thọ,... -
Chất quá nặng
overload, overburden -
Chất quá tải
congest, overburden, overload -
Đường kính ngoài
external diameter, outer diameter, outer diameter (od), outside diameter, outside diameter (od), rim diameter, định vị theo đường kính ngoài,... -
Đường kính phôi gia công
workpiece diameter -
Đường kính ren
thread bulging, thread dial indicator, thread diameter, đường kính ( ren ) định mức, nominal (thread) diameter -
Đường kính rôto
rotor diameter -
Phong không vang
anechoic room, free-field room -
Phòng khử trùng
autoclave sterilization room, disinfection compartment, disinfection room, sterilization room -
Phòng kiểm soát mặt đất
ground-check chamber, giải thích vn : là một khu vực kiểm soát môi trường được xây dựng khép kín trong đó có các thiết bị... -
Phòng kiểm tra chất lượng
quality-control room, test department, quality control department -
Phòng kiểm tra cháy
fire control room -
Phòng kiểm tra hải quan
customs examination room, customs shed -
Phong kiến
tính từ., feudal, feudal. -
Phòng kinh tế kế hoạch
economics and planning department -
Phòng kỹ thuật
engineering department, service space, technical office -
Phòng là quần áo
ironing room -
Tuổi thọ kinh tế
economic life, economical life, economy life period, economic life -
Chất rắn
solid, solid, solid state, công nghệ chất rắn, solid-state technology, kỹ thuật chất rắn, solid-state technique, laze chất rắn, solid...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.