- Từ điển Việt - Anh
Phù
Thông dụng
Swell like with oedema, be oedematous, be puffed with oedema.
Oedema
Spell, charm
Puff.
(từ cũ) như phò
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
slave
Giải thích VN: Ví dụ như ổ đĩa phụ.
Y học
Nghĩa chuyên ngành
edema
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cap
clad
clothe
coat
coating
cover
covered
covering
facing
lap
line
overlay
overlie
paste
plate
residence
sheathe
wrap
additional
ancillary
auxiliary
collateral
complement
complementary
emergency
intermediate
lateral
minor
non-essential
secondary
servo
spare
subordinate
subsidiary
supplemental
supplementary
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
subordinate
subsidiary
supplementary
Xem thêm các từ khác
-
Phủ (bột mài)
charge, coat -
Phủ atpha
bituminize -
Tường vây
boundary fence, enclosure, fencing, fencing wall, fender, tường vây nhà tắm, bath enclosure -
Chế độ của dòng sông
regime of river -
Đường sẫm
ghost, ghost line -
Đường sắt
railway., road, iron, loop, rail, rail track, railroad, railway, railway line, railway track, road rail, roadway, track, trackage, tracking, tram-road,... -
Đường sắt cáp treo
cable railroad, cable railway, cable road, ropeway -
Đường sắt cầu cạn
elevated railroad, elevated railway, overhead railroad, overhead railway -
Đường sắt chạy trên cao
elevated railroad, elevated railway, overhead railroad, overhead railway -
Đường sắt chính
main line, main track, main-line railroad, main-line railway, recessing siding -
Phụ bản ba màu
three-color plate, three-colour plate -
Phụ bản in
plate -
Phủ băng
glass wool slab, glaze, ice, iced, phòng phủ băng, glaze solution -
Phủ bảo vệ
protective coating -
Phủ bồ hóng
soot -
Phủ bọc
coat -
Phủ bồi
coat -
Phủ bọt
mealy limestone, pulverulent, foamy -
Chế độ đặt tải
load pattern -
Đường sắt đôi
double track, double track railway, double-track railroad
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.