- Từ điển Việt - Anh
Phù phiếm
Thông dụng
Tính từ.
- uncertain; unpractical.
Xem thêm các từ khác
-
Phu phụ
(từ cũ) husband and wife, man and wife. -
Cong queo
Tính từ: twisted, crooked, winding, cây cong queo, a twisted tree, đường núi cong queo, a winding mountain... -
Công quĩ
danh từ, public funds -
Cộng sản
Danh từ: communist, Đảng cộng sản, a communist party, chủ nghĩa cộng sản, communism -
Phu quân
(từ cũ) my lord, my husband -
Phú quí
wealth and high-placed, phú quý sinh lễ nghĩa tục ngữ, honours change manners. -
Phú quốc
%%* phú quốc is a large offshore island endowed with many valuable natural resources. this is an ideal place for pepper growing and fish sauce production.... -
Phú quý
wealth and high-placed, phú quý sinh lễ nghĩa tục ngữ, honours change manners. -
Công thương
danh từ, industry and trade -
Phụ quyền
paternal authority., chế độ phụ quyền, patriarchy -
Phủ quyết
to veto; to vote against., quyền phủ quyết, right of veto. -
Phù rễ
danh từ., bestman. -
Công xã
Danh từ: commune, công xã nhân dân, a people's commune -
Phù sinh
cũng nói phù thế -
Công xưởng
danh từ, shop; workshop -
Cóp
Động từ: to copy; crib, cóp bài văn, to crib an essay -
Phủ tạng
innards. -
Phụ thẩm
assessor, juror -
Cót két
grind, tiếng cót két, grinding souved -
Phu thê
danh từ., husband and wife.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.