- Từ điển Việt - Anh
Phút
|
Thông dụng
Danh từ.
Minute; moment.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
min (minute)
minute
- ampe phút
- ampere-minute
- chi phí mỗi phút
- Cost Per Minute (CPM)
- chữ chỉ số phút
- minute digit
- chữ số chỉ phút
- minute digit
- dòng trên phút
- LPM (linesper minute)
- dòng/ phút
- lines per minute (LPM)
- dòng/phút
- LPM (linesper minute)
- galon mỗi phút
- gallon per minute (GPM)
- inch khối trên phút
- cubic inches per minute (cam)
- insơ lập phương trên phút
- cim (cubicinches per minute)
- kim phút
- minute hand
- kim quay một vòng một phút
- sweep hand completing one revolution per minute
- phút công
- man-minute
- phút suy thoái
- degraded minute
- phút xuống cấp
- degraded minute
- Số ảnh/Số xung/Số lần ngắt trong một phút
- Images/Impulses/Interruptions Per Minute (IPM)
- số bộ (feet) trong một phút
- Feet Per Minute (FPM)
- số chu kỳ trong một phút
- cpm (cyclesper minute)
- số chu kỳ trong một phút
- cycles per minute (CPM)
- số dòng trong một phút
- Lines Per Minute (LPM)
- số dòng trong một phút
- lpm (linesper minute)
- số giao dịch trong một phút
- Transactions Per Minute (TPM)
- số insơ lập phương mỗi phút
- cim (cubicinches per minute)
- số phép tính trong một phút
- Operations Per Minute (OPM)
- số phiếu trong một phút
- CPM (cardsper minute)
- số thao tác trong một phút
- opm (operationsper minute)
- số thẻ trong một phút
- cards per minute (CPM)
- số thẻ trong một phút
- CPM (cardsper minute)
- số trang mỗi phút
- pages per minute
- số trang trong một phút
- Pages Per Minute (PPM)
- số từ trong một phút
- Words Per Minute (WPM)
- số từ trong một phút
- WPM (wordsper minute)
- số vòng mỗi phút
- revolution per minute
- số vòng mỗi phút
- RPM (revolutionsper minute)
- số vòng quay mỗi phút
- revolution per minute (rpm)
- số vòng quay mỗi phút
- revolutions per minute
- số vòng quay một phút
- revolution per minute (RPM)
- số vòng quay trong một phút
- revolution per minute
- số vòng quay trong một phút
- Revolutions Per Minute (RPM)
- số vòng quay trong một phút
- RPM (revolutionsper minute)
- số vòng trên phút
- RPM (revolutionsper minute)
- số vòng trên phút (RPM)
- revolution per minute
- số vòng trong 1 phút
- revolutions per minute
- số vòng trong một phút
- revolution per minute
- số xung trong một phút
- Pulses Per Minute (PPM)
- số đăng ký trong một phút
- Books Per Minute (BPM)
- thể tích l phút
- minute volume
- trang trên phút
- pages per minute
- vòng quay một phút
- revolution per minute
- vòng quay phút
- revolution per minute
- vòng trên phút
- revolutions per minute (rpm)
minute (min)
revolution per minute
blast
blow
inject
jet
puff
spirt
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
footage
minute
Xem thêm các từ khác
-
Van phun
drain (ing) valve, flush valve (flushing valve), injection valve, van phun lỏng, liquid injection valve -
Van phun sương
thermostatic expansion valve -
Van phun tiết lưu
injector throttle -
Chính tâm
on center, center, sự điều chỉnh tâm, center adjustment, tab chỉnh tâm, center alignment tab -
Chính thức
Tính từ: official, full-fledged, curvature, official, official, bản tuyên bố chính thức của bộ ngoại... -
Chính thức hóa (nó)
make (it) official -
Chỉnh từ dòng sông
river training -
Chỉnh viên
modifier, chỉnh viên bàn phím, keyboard modifier -
Chỉnh viên bàn phím
keyboard modifier -
Chính xác
Tính từ: accurate, corporation, precisely, imprecise, proper, punctual, regular, sensitive, strict, strict strict,... -
Nhạy hóa
sensitize -
Nhạy két
case sensitive -
Nhạy khoảng cách
distance sensitive -
Nhảy lên
soring -
Nhạy loại chữ
case sensitive, ngôn ngữ nhạy loại chữ, case-sensitive language -
Nhảy lớp (bỏ quãng)
skip trajectory -
Nhạy lửa
inflammable -
Nhảy lùi (lại)
kick back -
Nhảy múa
perform dances, perform a ballet., dance, jump for joy [[, everyone jumped for joy at these news., =]] -
Nhạy ngữ cảnh
context-sensitive, context-sensitive grammar, ngữ pháp nhạy ngữ cảnh, context-sensitive grammar
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.