- Từ điển Việt - Anh
Phương pháp khử atphan
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
deasphalting process
Xem thêm các từ khác
-
Phương pháp khử butan
debutanizing process -
Phương pháp khử hiđro
dehydrogenation process -
Phương pháp khử lưu huỳnh Bender
bender sweetening process -
Phương pháp khử muối
desalinization, desalting process, giải thích vn : các phương pháp sử dụng để loại bỏ muối khoáng trong nước [[biển.]]giải... -
Phương pháp khử nhựa
derosination, giải thích vn : một quy trình trong đó các nhựa resin bị loại bỏ khỏi gỗ bởi hóa xà phòng với những chất... -
Phương pháp khử propan
depropanizing process -
Phương pháp khử sạch
polishing, giải thích vn : bất kỳ phương pháp nào dùng để khử tạp chất hoặc khử màu , ví dụ trong các thực phẩm hay sản... -
Van bơm bùn
mud pump valve -
Van bơm ép
injection cock -
Van bơm nén khí
gas injection valve -
Van bơm phun khí
gas injection valve -
Van bơm ra
pump out valve, pump valve -
Van bốn chiều
fourway cock -
Van bù
compensating valve -
Ván cách nhiệt và âm
corkboard, giải thích vn : vật chất làm bằng li-e ép , dùng để cách điện và làm bảng [[tin.]]giải thích en : a material that... -
Vặn cần khoan thêm một vòng
make up another wrinkle -
Van cản ở cần vuông
kelley stopcock -
Van cắt dòng
cut off valve, shut-off valve -
Elipton
elliptone -
Elorit
chlorite
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.