- Từ điển Việt - Anh
Phương tiện để thử nghiệm khi hoàn thành
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
Facilities for Tests on Completion
Xem thêm các từ khác
-
Ván khuôn tấm
panel formwork -
Ván khuôn tháo lắp được
collapsible forms, collapsible formwork -
Ván khuôn tháo trượt
collapsible formwork -
Ván khuôn thi công nhà
formwork for house construction -
Ván khuôn thông hơi
vented form -
Ván khuôn tiêu chuẩn
standard formwork -
Ván khuôn tự di động
moving forms -
Ván khuôn tự điều tâm
self centering formwork -
Ván khuôn tự nâng
self rising forms, self-lining forms -
Ván khuôn tường
wall form -
Ván khuôn vỏ mỏng
shell formwork -
Ván khuôn vòm
cent (e) ring -
Ván khuôn vòm di động
travelling cent ring -
Chiều sâu van nước
depth of water seal -
Ván khuôn xilô
silo formwork -
Ván khuôn, cốp pha
form, giải thích vn : tấm ván cứng , tấm ốp hoặc sợi thủy tinh tạo hình ( fiberglass ) được sử dụng để tạo ra một hình... -
Van kiểm soát
check valve -
Van kiểm tra kép
dual check valve -
Văn kiện đấu thầu
bidding document, tender document -
Văn kiện hợp đồng (cảnh quan)
contract documentation (landscaping)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.