- Từ điển Việt - Anh
Phương trình Gibbs-Helmholtz
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
Gibbs-Helmholtz equation
Xem thêm các từ khác
-
Phương trình Ginn
ginn equation -
Phương trình gỡ rối đa năng
udb (universal debugger) -
Phương trình hàm
functional equation, tính không đổi của một phương trình hàm, permanence of a functional equation -
Phương trình hàm mũ
exponential equation -
Phương trình hệ quả
corollary equation -
Phương trình Humphries
humphries equation -
Phương trình hụt nghiệm
defective equation, depressed equation -
Phương trình Huttig
huttig equation -
Phương trình hyperbolic
hyperbolic equation -
Chi phí giới hạn
marginal cost -
Chi phí kết nối
connect charge, giải thích vn : là số tiền mà một người dùng phải trả để kết nối tới một hệ thống dịch vụ không... -
Chi phí kỹ thuật
technology cost -
Đường viền ngang bên trong
inside horizontal border -
Đường viền trái
left border -
Phương trình jacobi
jacobi's equation -
Phương trình Josephson
josephson equation -
Phương trình khả quy
reducible equation -
Phương trình không khả quy
irreducible equation -
Phương trình không khả thi
non-integrable equation -
Phương trình lagơrăng
lagrange's equation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.