- Từ điển Việt - Anh
Phản âm
Mục lục |
Chuyên ngành
Xây dựng
acoustic feedback
Kĩ thuật chung
reverberation
Xem thêm các từ khác
-
Tấm giấy bồi
paper-based plastics -
Tấm giữ nhiệt
heat-insulated panel -
Tấm gỗ bìa (không lõi)
side board -
Tấm gỗ dán
glued veneer panel -
Tấm gỗ được bào nhẵn
dress and matched boards -
Tấm gỗ được bào và đục mộng
dressed and matched boards, giải thích vn : một tấm hoặc thanh gỗ xẻ có kích thước không thay đổi được chế tạo với bề... -
Tấm gỗ ép nhẹ
beaverboard, giải thích vn : một cấu trúc dạng tấm bằng gỗ ép , tương tự như bìa các tông loại nặng , thường được sử... -
Tấm gỗ mặt
rectangular timber deck -
Tấm gỗ ốp tường
wainscot (wainscoting) -
Tấm gỗ thẳng
flush panel, giải thích vn : tấm panel có mặt phẳng nằm cùng với mặt phẳng của ván dọc khung [[cửa.]]giải thích en : a panel... -
Tấm gỗ trang trí
fillet, giải thích vn : nghĩa chung , một dải gỗ mỏng , hẹp giữa các chi tiết hay rãnh trang trí trên một chi tiết [[gỗ.]]giải... -
Tấm gỗ xốp nhẹ
cork board -
Tầm gối (kèo, giàn)
truss bearing plate -
Các dạng năng lượng (sử dụng)
utilities -
Các dạng parabôn
parabolic cable -
Dốc ra
exit ramp -
Dốc theo đầu gió
windward slope -
Tấm gối bằng gang hoặc bằng thép
cast iron steel bearing plate -
Tấm granit
granite slab -
Tấm granitô
terrazzo slab
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.