- Từ điển Việt - Anh
Phần ứng điện của ma-nhê-tô
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
magneto armature
Xem thêm các từ khác
-
Trục nằm ngang
horizontal axis, horizontal shaft, lay shaft, layshaft lathe, lying shaft, transverse shaft -
Cấu kiện đúc sẵn
building component, building unit, precast member, precast unit, prefabricated structural element, prefabricated unit -
Dung sai co ngót
shrinkage allowance, shrinkage -
Dung sai để điều chỉnh
machining allowance -
Dung sai gia công tinh
finish allowance -
Phản ứng dương
positive reaction -
Phản ứng gây nổ
explosive reaction -
Trục nâng
cog shaft, hoisting shaft, lift shaft, lifting drum, lifting rod, lifting shaft, purchase -
Trục nếp lõm
axis of the syncline, synclinal axis, trough axis -
Trục ngang
axis of pitch, cross axis, horizontal axis, lateral axis, quadrature axis, transverse center line, traverse, đầu rơvonve trục ngang, horizontal axis... -
Cấu kiện lắp ghép
built-up member, precast element, prefabricated element -
Dung sai hoàn thiện
finish allowance -
Dung sai kích thước
dimension limits, dimensional tolerance, size margin, size tolerance, tolerance, tolerance in size -
Dung sai lắp ghép
fitting allowance, fitting tolerance, tolerance of fit -
Được làm lạnh nhanh
quick-chilled, quick-frozen -
Phản ứng gợi ra
evoked response -
Phản ứng hạt nhân
irreversible reaction, nuclear reaction, kênh phản ứng hạt nhân, nuclear reaction channel, phản ứng hạt nhân cảm ứng, induced nuclear... -
Phần ứng hình đĩa
disc armature, disc-type armature, disk armature -
Phần ứng hình trống
drum armature -
Phần ứng hình trục
cylindrical armature
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.