- Từ điển Việt - Anh
Phần nhô ra
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bow
jut
jutty
ledge
overhang
sally
shackle
stirrup
stub
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
break
Xem thêm các từ khác
-
Tần số chuẩn
normal frequency, reference frequency, standard frequency, standard frequency (sp), tần số chuẩn gốc ổn định, stabilized reference frequency,... -
Tấn số cơ bản
fundamental frequency, basic frequency, clock frequency, first harmonic, basic frequency -
Cái cưa lắc
drunken saw, oscillating circular saw, pendulum saw, swing cutoff saw, swing saw -
Cái cưa lưỡi hẹp
inlaying saw, keyhole saw, piercing saw, scroll saw -
Đơn vị hợp pháp
legal unit -
Đơn vị kết nối
by connection, connected unit, per-connection -
Đơn vị khối lượng nguyên tử
atomic mass unit -
Phân nhóm
(sinh học) subgroup, group, sub-group, phân nhóm địa chỉ liên mạng, internetwork address sub-group (iasg) -
Phần nối giữa khung của ô tô và vỏ
dumb iron, giải thích vn : phần nối giữa khung của ôtô và [[vỏ.]]giải thích en : a connector between the frame of an automobile and... -
Phần nối hàn
soldering ear -
Tần số cực cao
extreme high frequency (ehf), extremely high frequency (ehf), tremendously high frequency (thf) -
Tần số cực thấp
extremely low frequency (elf), ilf (infra-low frequency), infra-low frequency (ilf) -
Cái cuốc
hoe, mattock, spud -
Đơn vị kỹ thuật
working standard, engineering unit -
Phần ở trên
superstructure -
Phân phát
share out, distribute., dispense, dealing, phân phát kẹo bánh cho trẻ em, to share out sweets and cakes to the children. -
Đơn vị lực
unit of force -
Đơn vị lưới ký tự
character grid unit -
Đơn vị mẫu
sampling unit, sample unit -
Phân phiến
foliated, foliation, jointy, lamellar, lamellateed, laminate, schistose, slaty, slaty clay, spathic, than phân phiến, foliated coal, mặt phân phiến...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.