- Từ điển Việt - Anh
Phần tử đa cỡ đo chuẩn
Đo lường & điều khiển
Nghĩa chuyên ngành
standard multigauging element
Xem thêm các từ khác
-
Phẩn tử đa vị trí
multiposition element -
Phần tử dẫn suất
derivative element -
Phần tử đầu vào
input element -
Phần tử định hướng
directional element -
Trong quá trình
in-process -
Phần tử ép màng
diaphragm pressure element -
Phần tử ép xoắn ốc
helical pressure element -
Trọng tải đăng ký
register tonnage, register tonnage, trọng tải đăng ký ròng, net register tonnage, trọng tải đăng ký toàn phần, gross register tonnage -
Trọng tâm đường tiệm cận
centroid of asymptotes, giải thích vn : một điểm trên đồ thị quỹ tích gốc cắt đường tiệm [[cận.]]giải thích en : the point... -
Phần tử lấy mẫu
sampling element -
Dụng cụ thang đo chìa
projected-scale instrument -
Dụng cụ tìm chỗ hỏng
fault location instrument -
Phần tử quyết định
decision element, determinant, giải thích vn : kết quả của tín hiệu hồi khác kết hợp với các nút của đồ thị dòng tín [[hiệu.]]giải... -
Phần tử tác dụng hai bước
element with two-step action -
Trụ đo ren vít
screw-thread measuring cylinder -
Trụ đòn cân (cái cân)
beam support -
Phần tử thu
receiving element -
Phần tử tinh chỉnh
adjusting element, trimming element -
Phần tử tỷ lệ
proportional element -
Cầu điện trở
resistive bridge, wheatstone network
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.