- Từ điển Việt - Anh
Phẩm chất tốt, hoàn chỉnh, bán được
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
good, sound, merchantable quality
Xem thêm các từ khác
-
Được tín nhiệm
off good repute -
Phẩm chất trung bình
medium quality, middle -class -
Thiết bị lọc kiểu túi
bag filter, stocking filter -
Phẩm chất trung bình khá
fair average quality -
Cá chưa thành thục
immature fish -
Sự chất thêm hàng
surcharge -
Phẩm chất tuyển chọn, tinh tuyển
selected quality -
Được tính bằng đồng Yên
yen-denominated -
Sự mua sắm tùy hứng, bốc đồng, bừa bãi
impulse buy -
Thiết bị lọc lưới
screen filter -
Phẩm chất xấu
low quality, low rent housing, pool quality, poor quality -
Được tính giá đồng như nhau
common rate -
Cà chua vàng
yellow tomato -
Sự mua sỉ
wholesale buying -
Phẩm chất xuất khẩu
export quality -
Có khuynh hướng lên giá
tend upwards, tend upwards (to..) -
Sự chặt thịt hàm
jaw chiselling -
Phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn
standard quality, phẩm chất , chất lượng tiêu chuẩn giả thiết, hypothetical standard quality -
Thiết bị lọc ly tâm
centrifugal filter -
Phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn giả thiết
hypothetical standard quality
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.