- Từ điển Việt - Anh
Phẩm nâu đất
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
brown umber
Xem thêm các từ khác
-
Tấm gia cố thẳng đứng
poling board -
Tam giác ảnh
phototriangulation, giao hội tam giác ảnh, phototriangulation intersection -
Tam giác châu bão táp
storm delta -
Tam giác châu nội địa
interior delta -
Đối trọng cánh cửa treo
sash counterweight -
Đội trưởng bảo dưỡng đường
road maintenance master -
Đội trưởng lành nghề
senior foreman -
Đội trưởng nổ mìn
blasting foreman -
Đối tượng bị buộc và nhúng
linked and embedded objects -
Phạm vi ghi
ladder -
Phạm vi khai thác
operational range -
Phạm vi khảo sát xác định tim tuyến
stakeout survey for centerline alignment -
Phạm vi làm mềm (chất dẻo)
softening range (plastics) -
Phạm vi lĩnh vực
sphere -
Tam giác đạc cấp ba
tertiary triangulation, third-order triangulation -
Tam giác đạc cơ bản
primary triangulation -
Tam giác đạc hướng tâm
radial triangulation -
Tam giác đạc trên biển
sea triangulation -
Tam giác dỡ tải (trên mặt bằng)
unloading triangle -
Tam giác góc nhọn
acute angle triangle
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.