- Từ điển Việt - Anh
Phễu cấp liệu
Mục lục |
Điện
Nghĩa chuyên ngành
bunker
feed funnel
Xem thêm các từ khác
-
Tụ biến thiên
rotarycapacitor, variable capacitor, quạt tụ biến thiên, variable capacitor sector, tụ biến thiên kiểu stato tách, split stator variable... -
Tụ biến thiên kiểu stato tách
split stator variable capacitor -
Tụ bù dọc
series capacitor -
Tụ bù ngang
shunt capacitor -
Tụ bù nhiệt
temperature-compensating capacitor -
Tụ cản dịu
damping capacitor -
Tụ chặn cản
blocking capacitor, giải thích vn : tụ điện ngăn dòng điện một chiều nhưng để dòng điện xoay chiều đi qua . -
Tụ chân không
vacuum capacitor -
Tụ chất điện môi mica
mica dielectric capacitor -
Chất bán dẫn
solid-state, semi-conducting material, semi-conductor, một miếng vật liệu , như silic hoặc germani , nằm giữa các cực dẫn điện tốt... -
Chất bán dẫn bù
compensated semiconductor -
Phễu hứng tro bay
fly-ash hopper -
Từ chối
Động từ, deny, refuse, refusal, refuse, renunciation, repudiate, to refuse, to decline, sự từ chối chính thức, formal refusal, sự từ... -
Tụ chuẩn
reference capacitor -
Chất bít
sealant -
Đường đẳng từ
isomagnetic line, isomagnetics line, giải thích vn : Đường đi qua các điểm có cùng giá trị từ lực nhưng có thể không phân bố... -
Phễu than
bunker, coal bunker -
Đường dây AC
ac load -
Đường dây ăng ten
aerial line -
Đường dây ba pha
three-phase line
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.