- Từ điển Việt - Anh
Phễu phân chia
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
separating funnel
Xem thêm các từ khác
-
Phễu phân loại
cone classifier -
Phễu phối liệu
charge bunker, charge hopper, proportioning measure pin, proportioning measuring bin -
Phễu rót
approach cone, feed, feeding head, priming funnel, runner cup, feed hopper -
Phễu rót (đúc)
pouring cup, sprue -
Chất béo
lipid, fat, aliphatic products, fatty matter, lipids, fat, fatty matter, lipid, lipoid -
Chất bít kín
jointing medium, locking compound, sealant, sealer, sealing agent, sealing compound, chất bịt kín bằng cao su silicon ( cho nước , nhớt ),... -
Đường đẳng trọng
isogam -
Đường đất
path-way, foot-path., distance., dirt road, drove, earth road, natural road, soil road, unsurfaced road, footpath, Đường đất xa xôi, long distance.,... -
Phễu sứ
porcelain funnel -
Phễu sụt
swallow-hole, depression cone -
Phễu tách
separating funnel -
Phễu tháo nước
drain cup -
Phễu thu nước
water-intake funnel, ladder, trap -
Phễu tiếp liệu
batcher, feed (ing) hopper, feed hopper, feeder hopper, fend bin, hopper, phễu ( tiếp liệu ) cân, weighting hopper -
Tứ cực
magnetic pole, four-polar, quadripod, quadripole -
Chất bốc
coating material, volatile, volatile matter, volatile substance, ít chất bốc, low-volatile, than chất bốc thấp/trung bình/cao, low/medium/high-volatile... -
Chất bôi trơn
grease, greasing substance, lubricant, dowel, lubricating agent, lubrication, penetrant, chất bôi trơn lỏng, liquid lubrication, chất bôi trơn... -
Chất bôi trơn chống xước
extreme-pressure lubricant, high-pressure lubricant, pressure-pressure lubricant -
Đường dầu
oil galleries, oil lathe, giải thích vn : là đường dẫn dầu tới các chi tiết trong động cơ . -
Đường đầu tốc
hodograph plane, hodograph
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.