- Từ điển Việt - Anh
Phỏm
Xem thêm các từ khác
-
Chuyên dụng
Thông dụng: Tính từ: specialized; dedicated, công cụ chuyên dụng, specialized... -
Bán độ
Thông dụng: Danh từ: match fixing, race fixing, game fixing, sports fixing,... -
Thể chế hoá
Thông dụng: Động từ: to institutionalize -
Bóng bay
Thông dụng: Danh từ: balloon -
Ngoại tình
Thông dụng: Động từ: to have extramarital relations with somebody; to have... -
Bí đao
Thông dụng: winter melon, noun, white gourd , fuzzy melon , ash gourd , wax gourd , tung qwa -
Cây giống
Thông dụng: Danh từ: seedling, sapling, noun, cây con , cây non -
Cớm
Thông dụng: Danh từ: cớm, cớm chìm, police, cop, undercover cop, (từ... -
Bạn
Thông dụng: Danh từ: friend, fellow, comrade, bạn chiến đấu, comrade-in-arms,... -
Mã cờ
flag code -
Dàn nguyên
integral lattice -
Bảng chắn
flap -
Đẳng sự
equilong -
Đặt bẫy
trap -
Thỏa thuận
negotiation, agreement, agreement, arrangement, consent, settlement, tacit agreement, undertake, thỏa thuận bán, agreement for sale, thỏa thuận... -
Thóc
paddy, paddy -
Đầu tẩy
erasing head, haricot, haricot bean, kidney bean -
Dãy cổng
gate array -
Tiền lệ
precedents, change, chicken-feed, denomination, fractional currency, fractional money, loose cash, precedent, tiền nhỏ , tiền lẻ ( tiền xu ,... -
Bộ dừng
canceller, arrester, assign, assignment, hạn chế bổ dụng, assignment limitation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.