- Từ điển Việt - Anh
Phớt máy in đảo chiều
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
reversed press felt
Xem thêm các từ khác
-
Phọt ra
gush -
Phớt sợi cacbon (tàu vũ trụ)
carbon fiber felt, carbon fibre felt -
Phớt tẩm hắc ín
tarred felt -
Phớt tăng cứng
marking felt, ribbing felt -
Phớt xỉ
slag felt -
Photfat canxi
calcium phosphate -
Chế độ băng
ice regime -
Chế độ bảo dưỡng
regime maintenance -
Đường ray đơn treo trên trần
overhead monorail track -
Đường ray khổ rộng
broadgage, broadgauge, broad-gauge track -
Đường ray lập tàu
classification track, marshaling track, marshalling track, shunting track, sorting line, switching track -
Đường ray phân loại tàu
classification track, marshaling track, marshalling track, shunting siding, shunting track, sorting line, switching track -
Đường rầy phụ
guard rail -
Photođiot PIN
pin photodiode -
Phôton
photon, bó photon, photon packet, chụm photon, photon bunching, kính hiển vi tunen quét photon, photon scanning tunneling microscope (pstm), máy... -
Photphat hóa
parkerize, parkerizing -
Tường trình
informing, rammed earth construction, report, in tường trình, print report, tường trình hàng năm, annual report, tường trình sự kiện,... -
Tường trong
internal wall, inwall, partition, blốc tường trong, internal wall block, tấm tường trong, internal wall block -
Tương tự
analog (ous), analogous, cognate, like, mimic, similar to, mạch tương tự, analog (ous) circuit, mạch tương tự, analogous circuit -
Chế độ biến đổi
modification mode, varying duration, varying duty
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.