- Từ điển Việt - Anh
Phụ cấp (bao cấp)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
subsidy
Xem thêm các từ khác
-
Phụ cấp lương
increment of wage -
Phụ cấp thâm niên
long service bonus, seniority pay, seniority allowance -
Phụ cấp xã hội
soaked fringes -
Phủ cát
sand -
Phủ chì
lead, lead -
Phủ cho chắc chắn
reinforced coating -
Phủ chờm
over thrust, overlapping, overlay, nếp uốn phủ chờm, overlapping fold, sự phủ chờm mẫu giấy, form overlay -
Phủ chờm tách màu
chromakey -
Phủ con
subcover -
Chế độ điều khiển cơ bản
basic control made (bc mode), basic control mode, basic control monitor, bc mode (basic control mode) -
Đường sắt leo núi
funicular railway, funicular railroad, giải thích vn : hệ thống đường ray được dùng ở những khu vực có độ nghiêng dốc đứng... -
Đường sắt nhà máy
factory railway, industrial track -
Đường sắt nhánh
branch line, railroad siding, spur track -
Phủ đá dăm
grit -
Phủ dàn
lattice covering -
Phủ dàn trải
spread -
Phụ đạo
give extra-class help, tutorial -
Phụ đề
subtitle, caption, cutline, heading, index, legend, subtitle, blurb, subtitles, subtitling, giải thích vn : ví dụ trong ấn loát văn phòng ,... -
Phủ định
negative., deny, negate, negate (vs), negation, negative, rider, phủ định kép, double negation, phủ định logic, logical negation, toán tử... -
Phụ đới
zonules
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.