- Từ điển Việt - Anh
Phụ tùng ghép bích
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
flanged fittings
Xem thêm các từ khác
-
Phụ tùng gia công sẵn
fabricated fitting -
Đường thủy văn hỗn hợp
complex hydrograph -
Đường tích lũy dòng chảy
mass diagram -
Phụ tùng máy
appliance -
Phụ tùng máy bơm
pump gear -
Phụ tùng máy phay
milling machine attachment -
Phụ tùng máy tiện côn
taper-turning attachment -
Phụ tùng nối hai mảnh
split fitting -
Phụ tùng nồi hơi
boiler accessories, boiler fittings -
Phụ tùng tiêu chuẩn
standard equipment -
Dưỡng tiêu chuẩn
standard gauge, giải thích vn : một cái dưỡng dùng để tham chiếu cho các dưỡng [[khác.]]giải thích en : a gauge used as a reference... -
Phụ, thay thế
succenturiate -
Phức bị cắt cụt
truncated complex -
Tuyến tràn
spillway front -
Che phủ một phần sản phẩm (khi thấm than và mạ)
to stop off -
Chế tạo máy
machine-building -
Chế tạo sản phẩm dự trữ
to make for stock -
Chế tạo then hoa
spline -
Đường tới
approach road -
Chếch
Tính từ: slanted, a little oblique, oblique, misalign, biased, bias, chếch về bên trái một chút, a little...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.