- Từ điển Việt - Anh
Phụng
Thông dụng
Danh từ.
- phoenix
Động từ.
- to obey; to serve.
Xem thêm các từ khác
-
Phưỡn
Thông dụng: swell, distend., Ăn no phưỡn bụng, to eat until one's stomach is distended. -
Cụp
Thông dụng: Động từ, to close; to hang loose; to lower -
Cút
Thông dụng: Động từ, danh từ, to clear out; to beat it, vial; phial -
Phướng
Thông dụng: manger, feeding-trough -
Phường
Thông dụng: Danh từ.: group; guild, ward., phường buôn, merchant guild. -
Phượng
Thông dụng: Danh từ.: male phoenix., phượng hoàng, male phoenix and female... -
Cứt
Thông dụng: danh từ, shit; exerement; thu -
Cưu
Thông dụng: Động từ, to help; to aid -
Cừu
Thông dụng: Danh từ: sheep, thịt cừu, mutton, cừu cái, the ewe -
Cửu
Thông dụng: số từ, nine -
Cựu
Thông dụng: Tính từ: old; former; ancient -
Dã
Thông dụng: danh từ., to neutralize the effect of (aleohol...) -
Dạ
Thông dụng: từ cảm., Danh từ.: felt., womb;bowels., heart; mind., yes ;... -
Đá
Thông dụng: danh từ, Động từ, rock; stone, to kick -
Đà
Thông dụng: danh từ, Danh từ: impetus, momentum, beam; girder, đà tiến... -
Đã
Thông dụng: already, first, as; since, đã trưa rồi, it's already late, chúng ta hãy học đã, let's learn... -
Đả
Thông dụng: Động từ, to hit; to strike; to slate -
Phương trượng
Thông dụng: cell (of a bonze) -
Phụt
Thông dụng: eject, gush, spout, jet, strongly and fast., gió thổi phụt làm tắt đèn, the wind blew strongly... -
Phứt
Thông dụng: như phắt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.