- Từ điển Việt - Anh
Phay kèm
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
companion fault
Xem thêm các từ khác
-
Phay lăn
hob -
Phay mặt định hình
rout -
Phay mở
open fault -
Cầu dầm thép
bridge, girder, steel beam bridge, steel girder bridge -
Cầu dàn
trellis bridge, access bridge, approach bank, approach span, approach viaduct, ramp bridge, scaffold bridge -
Dung dịch kiềm
alkali liquor, alkaline solution, caustic lye, lye -
Dung dịch làm mềm
softener water -
Dung dịch làm trơn-nguội
cutting fluid -
Dung dịch lạnh
cold liquor, cold solution, cool solution -
Dung dịch loãng
dilute solution, dilution, weak liquid, weak solution, buồng dung dịch loãng, weak liquid chamber, đường ống dẫn dung dịch loãng, weak... -
Phay nghịch
centrifugal fault, upcast, up-leap, uplift, upthrow, upthrust -
Phay nghịch chờm
overthrust, ramp, reverse fault, shove fault, thrust, thrust fault, bề mặt phay nghịch chờm, overthrust plan, phay nghịch chờm xuống, under-thrust -
Phay phân nhánh
branching fault -
Phay phụ
companion fault -
Phay rãnh
rout -
Phay rãnh then
keyseat keyless, keygroove -
Phay theo hướng cắm
dip fault -
Phay theo vỉa
bedding fault -
Phay thuận
fault, fracture, hitch, jump, cánh phay thuận, fault wall, phay thuận bậc thang, echelon fault, phay thuận bản lề, rotational fault, phay... -
Phay thuận bậc thang
echelon fault
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.