- Từ điển Việt - Anh
Phoocmica
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
formica
Giải thích VN: Tên thương mại của một chất dẻo nóng dạng lớp, chịu nhiệt và hóa chất, dùng rộng rãi cho các bề mặt bàn, đệm lót giày, [[v.v.]]
Giải thích EN: The trade name for a laminated, heat- and chemical-resistant thermoplastic, widely used for the surface of tabletops, countertops, and so on.
Xem thêm các từ khác
-
Tỷ số cát / sét nén (địa chất)
sand-shale ratio -
Chạy/ hoạt động/vận hành
run, giải thích vn : một loạt các hoạt động được cho là tương tự như hoạt động vật lý theo một đường cố định... -
CHCL3
chloroform -
Phớt khoáng (vật liệu cách điện)
mineral wool felt -
Phốt phát
phosphate., phosphate, phân phốt phát, phosphatic fertilizer., phốt phát chì tự nhiên, native phosphate of lead -
Phốt phát chì tự nhiên
native phosphate of lead -
Phốt pho
phosphorus., fluorescent substance, phosphor, giải thích vn : một vật liệu điện quang dùng để phủ mặt trong của ống tia ca-tốt... -
Phớt tẩm dầu chưng
pitched felt -
Tỷ số giảm nhỏ
reduction ratio -
Photgen
phosgene -
Photođiot silic
silicon photodiode -
Phototranzito silic
silicon phototransistor -
Photphat
phosphate, phosphatic, bột hàn răng phôtphat, phosphate cement, khử lưu huỳnh bằng muối photphat, phosphate desulfurization, photphat kiềm,... -
Phốt-phát
phosphate, phốt phát chì tự nhiên, native phosphate of lead -
Photphat huyết
phosphatemia -
Photphat kế
phosphatometer -
Photphat kiềm
alkaline phosphate -
Photphat vôi
phosphate of lime -
Photphataza
phosphatase, phọtphataza kiềm, aikaline phosphatase -
Phọtphataza kiềm
aikaline phosphatase
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.