- Từ điển Việt - Anh
Puli quay trơn
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dead pulley
loose pulley
loose wheel
Xem thêm các từ khác
-
Puli xích
chain bock, chain sheave, chain wheel -
Vành răng chốt
driving pin wheel, round -
Vành răng trong
internal toothing, ring gear, vành răng trong khởi động, starter ring gear -
Vàng sáng
corona, bright gold, burnishing gold -
Váng silic oxit
silica scum -
Váng xỉ
foam, froth, scum, scummy -
Chu trình (kín)
closed cycle, closed process, closed-loop cycle, hệ cryo chu trình kín, closed-cycle cryogenic system, hệ thống làm nguội chu trình kín, closed... -
Chu trình Brayton
brayton cycle, complete-expansion diesel cycle, joule cycle -
Nhà di động
mobile home, housing box -
Nhà địa chất
geologist, nhà địa chất cố vấn, chief geologist, nhà địa chất cố vấn, consulting geologist, nhà địa chất dầu mỏ, petroleum... -
Nhà địa chất (tiếng lóng)
pebble picker, rock hot-short, roxy, sand-smeller -
Nhà địa chất cố vấn
chief geologist, consulting geologist -
Nhà địa chất dầu mỏ
petroleum geologist -
Nhà địa lý
geographer -
Nhà địa tầng học
stratigrapher -
Nhà dịch vụ
service building, nhà dịch vụ công cộng, public service building -
Nhà dịch vụ công cộng
public service building -
Nhà điển hình
model building, serial building, standard building, standardized building, type house -
Nhà điều dưỡng
sanatorium., resort buildings, sanatorium, sanatorium-preventorium
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.