- Từ điển Việt - Anh
Quá trình clorec
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
chlorex process
Xem thêm các từ khác
-
Chống thấm nước
waterproofing, waterproof, giải thích vn : chất chống thấm [[nước.]]giải thích en : a waterproofing agent. . -
Quá trình cốc hóa
coking process -
Quá trình cracking
breaking down process, cracking process, quá trình cracking chọn lọc, selective cracking process, quá trình cracking gyro, gyro cracking process,... -
Quá trình cracking Burton
burton process -
Quá trình cracking chọn lọc
selective cracking process -
Quá trình cracking gyro
gyro cracking process -
Quá trình cracking jenkins
jenkins cracking process -
Quá trình cracking Kellogg
kellogg cracking process -
Quá trình cracking pha hơi
knox process, true vapour process -
Quá trình cracking tới hết
nonresidium cracking process -
Quá trình cracking xúc tác
catalytic cracking process -
Vật chất colesteric
cholesteric material, giải thích vn : vật chất dạng tinh thể lỏng có hình soắn ốc bởi vì nó có các phân tử uốn nhẹ theo... -
Vật chêm
packing box -
Chống trụ mỏ
cribbing -
Chống vỡ vụn
splinter proof -
Quá trình điện giải thuận nghịch
reversible electrolytic process -
Quá trình điện phân
electrolytic process -
Vật chống từ
antistat, giải thích vn : bất cứ chất hay vật chất nào có khả năng chống nhiễm [[từ.]]giải thích en : any antistatic agent or... -
Choòng đào đá
boarder -
Choòng khoan (kỹ thuật khoan)
boret bit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.