- Từ điển Việt - Anh
Quân chủ
Mục lục |
Thông dụng
Tính từ.
Monarchic.
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
monarchy
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
monarch
Xem thêm các từ khác
-
Quan chứng nhận
certification body -
Quân cờ đam
draughtsman -
Vật liệu kiểu điazo
diazotype material -
Vật liệu làm đường
road making material, road materials, road-making material -
Vật liệu làm khuôn
molding material -
Vật liệu làm ống
piping, tubing, giải thích vn : vật liệu được tạo thành một vật có dạng hình trụ [[rỗng.]]giải thích en : a material formed... -
Vật liệu làm trục
shafting -
Chu kỳ thao tác
keying cycle, operation cycle, operational cycle -
Nhãn phết keo
gummed label -
Nhấn phím
key, key in, keying, keystroke, click on (to...) -
Nhân phức hợp
compound nucleus -
Nhãn phun polystyren
polystyrene in ejection in-mould label -
Nhãn polypropylen có định hướng
orientated polypropylene label -
Nhân quả
cause and effect, relation between cause and effect., cause, cause and effect, fruit filling, kernel, luật nhân quả, the law of the relation between... -
Nhãn quấn quanh
wraparound label -
Nhận ra
to recognize, to realize, detection, identify, sense, identity, recognition, sự nhận ra dấu chữ bằng mực từ, magnetic ink character recognition,... -
Nhận ra được
perceptible -
Nhân rão
creep core -
Nhãn ray
branding, rail brand, rail stamp -
Nhân sách
book label
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.