- Từ điển Việt - Anh
Quản lý nguồn lực con người
Mục lục |
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
human resource management
human resources management
Xem thêm các từ khác
-
Quản lý nguồn nhân lực
human resource management, human resources management, quá trình quản lý nguồn nhân lực, human resource management process -
Sự chứng nhận của công chứng
certification by notary -
Điện báo học
telegraphy -
Quản lý nhà liên bang
federal housing administration -
Hàng phát chẩn
hand-out -
Quản lý nhà xưởng
administration of manufactures -
Quản lý nhân sự
personal management, personnel administration, personnel management -
Quản lý nhân viên và nghiệp vụ
line and staff management -
Bàn rót hộp
filling table -
Quản lý nhập khẩu
control of import, import control, import credit -
Hàng phế liệu
waste goods -
Ngưng họp (để sau lại họp)
adjournment -
Quản lý nội bộ
internal control -
Điện báo mật mã
code telegram, telegram in cipher -
Quản lý phân tuyến và nhân sự
line and staff management -
Tạp chí thương mại
trade journal -
Quản lý phi tập trung (kinh doanh)
decentralized management -
Sự chứng nhận kiểm nghiệm di chúc
grant of probate -
Hãng phi thành viên
nonmember firm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.