- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Quản lý tư liệu từ xa
remote document management (rdm) -
Quản lý từ xa
remote management, phương tiện quản lý từ xa, remote management facility (rmf) -
Quản lý tuyến kết nối báo hiệu
signalling link management (slp) -
Quản lý tuyến nối theo thời gian thực
real time link management (rtlm) -
Quản lý và giám sát mạng
network supervision and management -
Quản lý Viễn thông khu vực
regional telecommunications management (rtm) -
Quản lý zero cho Windows (Microsoft)
zero administration for windows (microsoft) (zaw) -
Vật vào lại
re-entry lifting body -
Chuẩn cứ chia sẻ
sharing criterion -
Chuẩn cứ chia sẻ dải băng
band sharing criteria -
Chuẩn cứ kỹ thuật chia xẻ tần số
technical criteria for frequency sharing -
Chuẩn cứ phẩm chất dịch vụ
measure of the quality of service -
Chuẩn cứ phát xạ
emission criteria -
Chuẩn cứ tiếng ồn ngắn hạn
short-term noise criteria -
Nhánh tuyến tính
linear branch -
Nhận-phát đồng bộ
bisynchronous -
Quan sát biển của bộ cảm biến phạm vi rộng (cũng có thể viết tắt SeAWiFS)
sea-viewing of wide field sensor (aka seawifs) (seawifs) -
Quan sát các quá trình trong khí quyển bằng sóng nhỏ hơn milimet, rất hữu ích đối với tầng ôzôn
sub-millimetre-wave observations of processes in the atmosphere noteworthy for ozone (soprano) -
Quan sát nhanh
quick look (ql) -
Quan sát trái đất
earth observation (eo)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.