- Từ điển Việt - Anh
Quảng cáo công khai
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
formal advertising
Xem thêm các từ khác
-
Quảng cáo công nghiệp
industrial advertising -
Hậu địa (của thương cảng)
hinterland -
Quảng cáo của chính phủ
government advertising -
Điều khỏan giải tỏa
release clause -
Bảng cân đối kiểm tra các số dư
trial balance of balances -
Tàu chạy được
navigable ship -
Người có ruộng đất
land holder -
Quảng cáo của cửa hàng bán qua bưu điện
mail-order advertising -
Quảng cáo của người nhận bảo hiểm
advertisement of insurer -
Quảng cáo của nhà sản xuất
producer advertising -
Hậu phận
marine belt -
Quảng cáo đã lập mã
keyed advertisement -
Người có tài ngoại giao
diplomatist -
Sự đa cực hóa
multi polarization -
Quảng cáo đại chúng
mass advertising -
Bảng cân đối kiểm tra sau khi kết toán
trial balance after closing -
Điều khoản giải ước, chấm dứt hợp đồng
termination clause -
Quảng cáo đại quy mô
mass advertising -
Hậu quả chế tài kinh tế
consequence of economic sanction -
Quảng cáo dán ở nhà trạm xe buýt
bus shelter posters
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.