- Từ điển Việt - Anh
Quảng cáo thường xuyên
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
back-to-back commercials
Xem thêm các từ khác
-
Quãng chão
throw a line -
Quặng chì
booze, caracolite, lead ore, pig-lead, quặng chì trắng, white lead ore -
Vành gờ
abutting collar, corbel, flange, ngói lợp vành gờ, flange tile, vành gờ ống kính, lens flange, vành gờ thắt, neck flange -
Vành góp
brush ring, collector, collector shoe, commutator, vành góp điện, collector ring, vành góp điện ( láy điện ), collector shoe, vành góp... -
Vành góp điện
collector ring, commutator, commutator ring, slip ring, chổi vành góp ( điện ), commutator brush -
Chòm
Danh từ: grove, thicket, tuft, small hamlet, cluster, pleiad, apex, calotte, cusp, peak, segment, vertex, chòm cây,... -
Chỏm cầu
global calotte, sphere frustum, spherical skullcap -
Nhà máy điện hạt nhân
nuclear energy station, nuclear power plant, nuclear power station, nhà máy điện hạt nhân ba mạch, three-circuit nuclear power plant, nhà máy... -
Nhà máy điện mặt trời
solar power plant, solar power station, sun power plant -
Nhà máy điện nguyên tử
atomic energy plant, atomic power plant, atomic power station, nuclear power station -
Nhà máy điện thủy triều
tidal power plant, tidal driven factory, tidal hydroelectric power station, tidal power station, tide-power plant -
Quặng chưa gia công
green ore -
Quặng chưa làm giàu
crude ore -
Quặng chưa tuyển khoáng
crude ore -
Quặng crom
chrome ore -
Quang cụ
optical distance, optical glass, optical instrument, optical tool, quang cụ lồi, convex optical tool, quang cụ lõm, concave optical tool, quang... -
Quang cụ lồi
convex optical tool -
Quang cụ lõm
concave optical tool -
Quang cụ phẳng
flat optical tool -
Vành khắc độ
graduated collar, radius, circular scale, limb
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.