- Từ điển Việt - Anh
Quầy lạnh hở phía trên
Mục lục |
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
refrigerated gondol
refrigerated gondola
Xem thêm các từ khác
-
Quầy lạnh nhiệt độ trung bình
medium-temperature refrigerated case -
Vết chập chờn (trên màn hình ra đa)
target glint, target scintillation -
Vết chập chờn (trên màn hình rađa)
scintillation, wander -
Quầy nhiệt độ thấp
low-temperature cabinet, low-temperature cooler -
Quầy rượu (được làm) lạnh
refrigerated bar -
Vết của ánh xạ
trace of map -
Vết của đường
trace of line -
Nhiệt độ (của) biến đổi
transformation temperature -
Nhiệt độ (của) sàn
floor temperature -
Nhiệt độ (điểm) vẩn đục
cloud point temperature -
Nhiệt độ (nhiệt kế) bầu ướt
wet-bulb temperature, đầu cảm nhiệt độ nhiệt kế ( bầu ) ướt, wet-bulb temperature sensor -
Nhiệt độ (nước) cung cấp
supply water temperature -
Nhiệt độ (trong) phòng
indoor temperature, room temperature -
Nhiệt độ 13
annealing point -
Nhiệt độ 13, 0
annealing temperature -
Nhiệt độ âm
negative temperature, wet bulb temperature, tecmisto có hệ số nhiệt độ âm, negative temperature coefficient thermistor -
Nhiệt độ ẩm, bầu ướt
wet bulb temperature -
Quầy rượu lạnh di động
mobile refrigerated bar -
Quay số bằng bấm phím
touch-tone dialing -
Quay số đa tần âm kép
dual tone multifrequency dialing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.