- Từ điển Việt - Anh
Quỹ đạo có cực
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
polar orbit
polar-orbiting
Xem thêm các từ khác
-
Quỹ đạo có mục tiêu
aiming circle, giải thích vn : thiết bị đo các góc theo phương vị và tại mặt chiếu , dùng trong kỹ thuật pháo binh và lập... -
Quỹ đạo cotang
cotangential orbit -
Vết rạn đúc
flaw -
Vết rạn Griffith
griffith flaw -
Vết rạn li ti
capillary crack, capillary fissure, craze, hair crack, hairline crack, incipient crack, minute crack, tiny crack -
Vết rạn nứt
breach -
Vết rạn trên ray
angular break, ordinary break, square break, sudden rupture -
Vết rạn/vết nứt
crack, giải thích vn : mở nhẹ một cái gì , đặc biệt là một chiếc [[van.]]giải thích en : to slightly open something, particularly... -
Vệt rãnh từ
toe -
Vết rẽ nước
wake, vết rẽ nước ngược dòng, upstream wake -
Nhiệt độ trần
ceiling temperature -
Nhiệt độ trộn
mixing temperature, temperature of mixing -
Nhiệt độ trong nhà
indoor temperature, interior temperature, space temperature -
Nhiệt độ trong phòng
indoor temperature, room temperature, room temperature (rt) -
Nhiệt độ trung bình
average temperature, mean temperature difference, medium temperature, moderate temperature, monthly average temperature, nhiệt độ trung bình năm,... -
Quỹ đạo đi vào
injection orbit -
Quỹ đạo địa tĩnh
geostationary orbit -
Quỹ đạo đỗ
parking orbit -
Quỹ đạo độ cao thấp
low-altitude orbit -
Quỹ đạo đồng bộ mặt trời
sun synchronous orbit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.