- Từ điển Việt - Anh
Quỹ dự phòng chi trả
Mục lục |
Chuyên ngành
Kinh tế
Danh từ
Sinking fund
Xem thêm các từ khác
-
Tỷ lệ thanh lý
charge-off ratio -
Hội đồng thụ uỷ
board of trustees -
Giá điểm
exercise price, strike price -
Ủy nhiệm chi
order to pay; order for payment; payment order -
Hội nhập ngang
horizontal integration -
Hợp vốn vay
loan syndication, syndicated loan, hợp vốn vay là một khoản cho vay lớn mà một nhóm các ngân hàng kết hợp lại với nhau để... -
Vườn ươm
nursery, incubator, vườn ươm ( vầng ) cỏ, turf nursery garden, vườn ươm cây, nursery garden, business incubator: vườn ươm kinh doanh -
Không có tính chất pháp nhân
unincorporated -
Vi cá mập
xem vây cá mập -
Đóng dấu giáp lai
seal over the edges of adjacent sheets ( bita2566 đóng góp ), stamp on adjoining edges of pages ( chee gee đóng góp ), affix seal or stamp on adjoining... -
Tra từ
Động từ: search, find, look up -
Từ điển trực tuyến
danh từ, online dictionary -
Dịch thuật trực tuyến
Danh từ: online translation -
Từ điển chuyên ngành
Danh từ: specialist dictionary -
Hư ngôn
danh từ, false word, untrue word -
Hắc ngôn
danh từ, black speech -
Thông ngôn
danh từ, interpreter, như thông dịch -
Á hậu
danh từ, the second winner in a beauty contest -
Á nguyên
danh từ, the second winner in a feudal examination -
Á quân
danh từ, the second winner in a sport competition
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.