- Từ điển Việt - Anh
Quỹ dự trữ đặc biệt
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
special reserve fund
Xem thêm các từ khác
-
Sự dàn xếp bồi thường
claim settlement, compounding of claims -
Chiến dịch đầu cơ giá xuống
bear campaign, bear tack -
Quỹ dự trữ hoàn vốn
capital redemption reserve fund, capital redemption reserve fund qtly -
Tay nghề (của công nhân)
workmanship -
Quỹ dự trữ hưu bổng
provident fund, quỹ dự trữ hưu bổng của công nhân viên chức, staff provident fund -
Người làm công tác phúc lợi xã hội, cứu tế xã hội
welfare worker -
Hệ số hoàn tan
solubility factor -
Bảng đổi
exchange table -
Quỹ dự trữ hưu bổng của công nhân viên chức
staff provident fund -
Quỹ Dự trữ kế hoạch Trợ cấp Nhân viên
staff compensation plan reserve fund -
Quỹ dự trữ pháp định
legal reserve fund -
Điều khoản tàu ngừng chạy
break down clause -
Quỹ dự trữ, dự phòng
reserve fund -
Người làm công tác xã hội
social worker -
Quỹ dùng để hối lộ
slush fund -
Hệ số hữu ích
efficiency coefficient -
Chiến dịch giới thiệu mặt hàng mới
introductory campaign -
Sự dàn xếp công nợ tự nguyện
voluntary arrangement -
Bảng đối chiếu
comparison sheet -
Quỹ dùng ngay
quick fund
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.