- Từ điển Việt - Anh
Quỹ thú hoang thế giới
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
World Wildlife Fund
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thống làm lạnh bằng nước
water-cooling system -
Quỹ thu nhập công ty
corporate income fund -
Quỹ thu nhập đặc biệt
special revenue fund -
Bảng liệt kê chứng khoán có giá
schedule of securities -
Người dẫn mối việc làm
soliciting agent -
Quỹ thường
general fund, bonus fund -
Điều kiện bắt buộc
requisition -
Chiết khấu đặc thù
channel discount -
Sự điều chỉnh định mức
adjustment of quotas -
Hệ thống làm lạnh bằng nước muối
brine refrigeration system, hệ thống làm lạnh bằng nước muối đóng kín, closed brine refrigeration system -
Quỹ tích luỹ
accumulated fund, sinking fund, sinking fund -
Quỹ tiền lẻ
petty cash -
Quỹ tiền mặt
balance in hand, imprest fund -
Bảng liệt kê hàng hóa
commodity list -
Quỹ tiền tệ
monetary funds -
Quỹ Tiền tệ A-rập
arab monetary fund -
Hệ thống làm lạnh bằng nước muối đóng kín
closed brine refrigeration system -
Tên gọi tắt
call letters -
Quỹ Tiền tệ Châu Âu
european monetary fund -
Điều kiện biên tế đầu vào
marginal condition of input
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.