- Từ điển Việt - Anh
Quỹ trả nợ đặc định
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
specific sinking fund
Xem thêm các từ khác
-
Người đánh cá bằng lưới rà
trawler -
Quỹ trả nợ không tích luỹ
non-accumulative sinking fund -
Bảng liệt kê số lượng
bill of quantities -
Quỹ trả nợ liên tục
continual redemption sinking fund -
Quỹ trả nợ luỹ tích
accumulative sinking fund -
Hệ thống làm tan đông
thawer, hệ thống làm tan đông bằng dung môi, dielectric thawer -
Chiết khấu hàng hóa
goods discount -
Người đánh đuổi
chaser -
Quỹ trả nợ tích luỹ
cumulative sinking fund -
Sự điều chỉnh khuôn in
make-ready -
Quỹ trả thuế
assessment fund -
Điều kiện cấp giấy phép
licensing requirements -
Bảng liệt kê tài chính
financial schedules -
Quy trách nhiệm
imputability -
Hệ thống làm tan đông bằng dung môi
dielectric thawer -
Quỹ trái khoán
bond fund -
Quỹ trái phiếu riêng của một bang (Mỹ)
single state municipal bond fund -
Chiết khấu hàng hóa kỳ hạn
forward discount -
Hệ thống làm tan mù bằng khí nóng
gas defrost system -
Người đánh giá (tài sản, thu nhập)
assessor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.