- Từ điển Việt - Anh
Qua lại
Mục lục |
Thông dụng
Come and go.
Reciprocal, mutual.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
mutual
reciprocal
reciprocating
tot and fro
Xem thêm các từ khác
-
Vành tiếp xúc
contact aureole, collector shoe -
Vành trượt
collector ring, collector shoe, runner, slip ring, vành trượt roto, rotor slip ring, động cơ cảm ứng vành trượt, slip ring induction motor,... -
Chống bằng trụ chống
brace -
Chồng chập
superposition, chồng chập vân, superposition fringe, nguyên lý chống chập, principle of superposition, nguyên lý chồng chập, principle... -
Chồng chất
to heap up, accumulate, overlay, superpose, superposition, đá đổ chồng chất lên nhau, fallen stones were heaped up together, lũ xâm lược... -
Chồng chất (các vật)
saddle -
Chống cháy
fire resistant, flameproof, flame-resistant, flame-resisting, tấm chống cháy, fire-resistant cladding sheet, giấy chống cháy, flameproof paper,... -
Chống chói mắt
anti-dazzle, kính chống chói mắt, anti-dazzle glass -
Chong chóng
danh từ, air propeller, propeller, propelling screw, pinwheel, propeller, chong chóng dẫn động, driving propeller, máy trộn ( kiểu ) chong... -
Chong chóng gió
weather vane -
Nhà máy thủy điện hở
open-air hydroelectric station, outdoor hydroelectric -
Nhà máy thủy điện kiểu trụ chống
buttress water power station, counterfort type power house, pier head power station -
Nhà máy thủy điện ngầm
underground hydroelectric power plant, underground hydroelectric power station, underground power plant -
Nhà máy thủy điện nửa hở
semi-outdoor hydroelectric station -
Nhà máy thủy điện tích năng
pumped storage hydroelectric plant, pumped storage station, storage power station -
Quá lo lắng
overanxious -
Quá loãng
overthin -
Quá mẫn nguyên
atopen -
Qua mặt
ignore (somebody) (when doing something), pass -
Quá mềm
supersoft
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.