- Từ điển Việt - Anh
Quang sắp chữ điện tử
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
electronic photocomposition
Xem thêm các từ khác
-
Quặng sắt
iron (ore) deposit, iron ore, iron-ore cement, ironstone, pig iron, quặng sắt chứa titan, titanium iron ore, quặng sắt nâu, brown iron ore,... -
Quặng sắt đỏ
haematite, heamatite, hematite, oligist iron, red iron ore, specular iron -
Quặng sắt nâu
bog iron, brown heamatite, brown iron ore, limonite, limonite limonite, pea iron -
Vệ tinh phát hiện hạt nhân
nuclear detection satellite -
Vệ tinh phát rộng
broadcasting satellite, dịch vụ vệ tinh phát rộng, broadcasting satellite service -
Vệ tinh quan sát trái đất
earth observation satellite, earth observation satellite (eosat), earth observation satellite-eos -
Chức năng tìm kiếm
lookup function, retrieval function, search function -
Chuẩn quốc gia
national standard, hệ thống số liệu tham chiếu chuẩn quốc gia, national standard reference data system (nsrds), nhãn tiêu chuẩn quốc... -
Nhóm dữ liệu
data group, nhóm dữ liệu thế hệ, gdg (generationdata group), nhóm dữ liệu thế hệ, generation data group (gdg) -
Nhóm đường nét
line group -
Quặng sắt từ
loadstone, magnetic iron, magnetite -
Quãng sáu
sixth, quãng sáu trưởng, major sixth -
Quãng sáu trưởng
major sixth -
Quang sinh
photoproduced -
Quặng sít chặt
compact ore -
Quang tâm
optical center -
Vệ tinh thông tin liên lạc
communication satellite (comsat) -
Vệ tinh truyền thông
communication satellite (comsat), communications satellite, comsat (communication satellite), cs (communication satellite), communication satellite, vệ... -
Vệ tinh truyền thông châu âu
ecs (european communications satellites), european communication satellite (ecs), european communications satellites -
Vệ tinh truyền thông chủ động
active communication satellite
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.