- Từ điển Việt - Anh
Quay trái
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lacvogirate
laevorotatory
left-hand
left-handed
levogyration
levo-rotary
Rotate Left (ROL)
sinistrorsal
Xem thêm các từ khác
-
Quay trở lại
unwind, turn around -
Quay tròn
circumrotate, gyrate, revolt, spinner -
Quay tròn theo chiều ngược lại
contrarotation, giải thích vn : chuyển động tròn của một vật theo hướng ngược lại với chiều quay tròn của một vật có... -
Quay trực tiếp
direct dial -
Quay từ
magnetic rotation, rotator, quay tử ferit, ferrite rotator -
Quay tử (anten)
rotator -
Quay về
return (ret), tend to, turn to -
Vết đồng hồ
clock track, clock track -
Vết đục
cut, notch, slot -
Vết gãy
fracture -
Vết ghi
recorded curve, recording spot, recording track, trace line -
Vết gỉ
rust mark, rust -
Nhiệt độ cân bằng
equilibrium temperature, temperature equilibrium -
Nhiệt độ cao
hyperthermal, high temperature, báo động nhiệt độ cao, high temperature alarm, bê tông chịu lửa ở nhiệt độ cao, high temperature... -
Nhiệt độ chất lỏng
fluid temperature -
Nhiệt độ cháy
calorific effect, combustion temperature, ignition temperature, fusion temperature, melting point, melting temperature, pour point, flow point, nhiệt... -
Nhiệt độ chảy (mỡ đặc)
yield temperature -
Quạt hút gió
exhaust fan, extractor fan, induced air draft, intake air flow, suction fan -
Quạt hút hơi
flue exhauster, giải thích vn : dụng cụ được gắn vào ống khói để cung cấp gió lò cảm ứng [[dương.]]giải thích en : a device... -
Vệt gia công
lay
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.