- Từ điển Việt - Anh
Quaza
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
quasar
Xem thêm các từ khác
-
Que
Danh từ: stick, cinnamon, beater, rod, stick, rob, cinnamon, que diêm, a match stick -
Que cào xỉ
skimmer -
Que đan
danh từ, crochet hook, knitting-needle -
Vết quét
trace, flying spot, scanning spot, máy quét dùng đèn vết quét, flying-spot tube scanner, chùm tạo vết quét, scanning spot beam, sự điều... -
Vết rách
check, rearing, gash, hacking, hag, kerf, nick, scratch -
Vết rạn
chap, chaps, check, check crack, crack, cracking, craze, fault, fissure, flaw, hair line crack, rearing, shake, shatter crack, spill, thermal burst, vergeture -
Vệt gốc
magnetic master, master -
Vết hằn chăn
felt mark -
Vết ion
ion spot, ion spot -
Nhiệt độ hàn nhiệt
heat seal temperature -
Nhiệt độ hàng hóa
cargo temperature, commodity temperature, load [commodity] temperature, load temperature -
Nhiệt độ hàng tải
load temperature -
Nhiệt độ hấp thụ
absorbing temperature -
Nhiệt độ heli lỏng
liquid helium temperature, liquid helium temperature -
Nhiệt độ hiệu quả
effective temperature, effective temperature (et) -
Nhiệt độ hóa lỏng
liquefaction temperature -
Nhiệt độ hóa mềm
softening temperature, softening point, nhiệt độ hóa mềm vicat, vicat softening temperature -
Nhiệt độ hoạt động
operating temperature -
Nhiệt độ hơi
vapour temperature, nhiệt độ hơi bão hòa, saturated vapour temperature, nhiệt độ hơi môi chất lạnh, refrigerant vapour temperature -
Que đẩy
push stick
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.