- Từ điển Việt - Anh
Quyền chọn chỉ số
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
index options
Xem thêm các từ khác
-
Quyền chọn chỉ số (thị trường chứng khoán, bảo hiểm)
cash stock index option -
Sự điều chỉnh tiền lương
wage adjustment -
Người đấu giá cao nhất
highest bidder -
Quyền chọn chứng khoán khích lệ
incentive stock option -
Bằng nhiều cách
by some means or other -
Điều kiện của phòng ẩm
moist room conditions -
Hệ thống nội sở
in-house system -
Chiết khấu nhiều tuần liên tục
consecutive-weeks discount -
Quyền chọn có bảo đảm
covered option -
Quyền chọn cổ phiếu để có đủ tư cách
qualifying stock option -
Người đấu giá được
successful bidder -
Hệ thống nước làm lạnh (dùng cho tháp ngưng)
water-cooling system -
Bảng nhu cầu thị trường
market demand schedule -
Quyền chọn của bên bán
seller's option -
Quyền chọn của người bán
seller's option -
Chiết khấu nhỏ
small discount -
Sự điều chỉnh tiền tệ
monetary adjustment, sự điều chỉnh tiền tệ tự động, automatic monetary adjustment -
Người đấu thầu
bidder, dự thẩm tư cách của người đấu thầu, prequalification of bidder, người đấu thầu ra giá thấp nhát, lowest bidder -
Quyền chọn của tàu
ship's option
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.