- Từ điển Việt - Anh
Ràng buộc một hợp đồng mua bán
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bind a bargain (to ...)
Xem thêm các từ khác
-
Ràng buộc về tiền mặt phải có (trước khi giao dịch hàng hóa)
cash-inadvance constraint -
Điều ước hỗ huệ
reciprocal treaty, reciprocating entry (to...) -
Chính phủ lâm thời
provisional government -
Răng chó (cá)
dog's teeth -
Sự định giá tài sản
valuation of property -
Người được hưởng quyền
rightful claimant -
Răng cửa (ngựa)
nipper -
Bảng tính toán tổn thất
adjustment of average, average adjustment -
Răng khía nghiêng
flute spiral, spiral corrugation spiral -
Hiệp định tài chính
financial agreement, monetary agreement -
Thẩm bằng khảo sát và thử nghiệm
verification by tests and scrutiny -
Rãnh (của thớt cối nghiền)
furrow -
Người được hưởng quyền còn lại
remainderman -
Rãnh băng chuyền hộp đồ hộp
can raceway -
Bảng tố cáo
notice board -
Hiệp định tay ba
tripartite agreement -
Điều ước hợp tác kinh tế
treat of economic cooperation -
Sự định giá tài sản, tích sản
valuation of assets -
Ranh giới (khả năng) sản xuất
production (possibility) frontier -
Người được hưởng trợ cấp
pensioner
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.