- Từ điển Việt - Anh
Rào
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
- fence; hedge; palsade
Động từ
To enclose; to shut in; to hedge
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
barrier
enclose
fencing
hedge
creep
creeping
Xem thêm các từ khác
-
Rão bước ba
tertiary creep -
Rào cách ly Reynier
reynier's isolator, giải thích vn : hàng rào thép dùng để tạo ra một môi trường vô khuẩn cho gia súc ; bao gồm hệ thống điện... -
Rào cản nhiệt
heat barrier -
Rào chắn
railing, barricade, barricades, barrier, crush barrier, fence, fencing, lighting and guarding, protective panel, protective screen, hàng rào chắn (... -
Rào chắn bảo hiểm
safety guard -
Hóa học bức xạ
radiation chemistry, radiochemistry -
Hóa học hữu cơ
organic chemistry -
Hóa học lập thể
stereo-chemical, stereochemistry -
Lưới quạt gió
blower grid -
Lưới quy chiếu
reference grid -
Lưới rà
dredge net, drift net, trawl, trawl net -
Lưới ram bằng dầu
oil-tempered wire -
Lưới rắn chắc
trash rack -
Lưới rây
sieve cloth -
Lưới rê
(ngư) drag-net, trawl., dredge net, trawl net -
Lưới rẽ (đánh cá)
trawl -
Lưới rung
vibration grid, tongue -
Lưỡi sắc
sharp, sharp-edge, công cụ có lưỡi sắc, sharp-edge tool, dao lưỡi sắc, sharp-edge tool, công cụ có lưỡi sắc, sharp-edge tool, dao... -
Lưỡi san
grader ploughshare -
Lưới sàng
bolting closure, grizzly, screen
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.