Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ráng

Mục lục

Thông dụng

Coloured cloud on the sky-line.
Ráng vàng thì nắng ráng trắng thì mưa tục ngữ
Golden cloud on the sky-line means shine, white cloud means rain.
Try, endeavour.
Ráng hết sức mình
To try one's best.
Ráng giúp tôi
Try and help me.
Some more.
Ngủ ráng
To sleep some more.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

attempt
endeavor
claw
clutch
bánh (răng) li hợp
clutch gear
bánh răng truyền động
coupling gear or clutch gear
bộ ly hợp răng
dog and spline clutch
khớp hai mối răng
two toothed clutch
khớp ly hợp răng
gear clutch
khớp ly hợp răng
toothed clutch
khớp răng
clutch coupling
cog
cog (tooth)
cogged
đai răng
cogged belt
đai hình thang răng
cogged V belt
đai răng
cogged belt
đường sắt răng cưa
cogged rail
dens
dent
dental
áp xe răng
dental abscess
bệnh học răng
dental pathology
bộ bánh răng lùi
dental cuspidor
bờ răng của xương hàm
dental precess
bơm tiêm răng, ống chích răng
dental syringe
bột đánh răng
dental powder
cạnh răng sống răng
dental ridge
cao răng
dental plaque
cây nạo răng
dental excavator
chỉ số răng
dental index
cổ răng
dental neck
công thức răng
dental formula
cứng khớp răng
dental ankylosis
dây chằng răng
alveolo dental ligament
dây chằng đỉnh mõm răng
apical dental ligament
gốm làm răng
dental ceramic
hỗn hống răng
dental amalgam
răng
dental lamina
lõm răng
dental excavation
mảng bám răng
dental plate
men răng
dental cement
nang răng
dental follum
nang răng
dental sac
răng
dental alveoli
răng
dental crypt
ống răng dưới
inferrior dental canal
phẫu thuật răng, khoa răng
dental surgery
phong bế răng dưới (một kiểu gây dây thần kinh răng dưới)
inferior dental block
phòng khám (chữa) răng
dental clinic
phòng khám (chữa) răng
dental clinic (school)
phức răng
dental composite
răng giả
dental prosthesis
răng sứ
dental porcelain
răng vùn, răng mọc ngầm
dental inclusion
sáp răng
dental wax
sâu răng
dental caries
thần kinh răng
dental nerve
răng
dental floss
tủy răng
dental pulp
u hạt răng
dental granuloma
viêm màng xương răng
dental periostitis
đơn vị răng
dental unit
fork
cần sang số (điều khiển bánh răng)
shift fork
lug
perambulator
serration
setoff
sprocket
bánh răng chủ động
drive sprocket
bánh răng móc
sprocket wheel
bánh răng truyền động
final sprocket drive
bánh răng xích chạy không
idler sprocket
hệ rãnh điều khiển lỗ móc răng
sprocket hole control track system
lỗ răng khuyết
sprocket hole
ống răng móc
sprocket (sprocketpiece)
ống răng móc
sprocket wheel
trục bánh răng truyền động sau cùng
final drive sprocket shaft
đĩa răng chạy không
idler sprocket
đĩa răng kéo
drive sprocket
đĩa răng móc
sprocket wheel
đĩa răng xích
drive sprocket
teeth
bánh răng cycloit
cycloidal gear teeth
bước răng
pitch of teeth
cái cưa răng ghép
saw with inserted teeth
chiều cao làm việc của răng
working depth of teeth
dao phay gọt bánh răng
gear-teeth milling cutter
dao phay răng chắp
inserted teeth mill
dao phay răng thẳng
milling cutter with straight teeth
dao phay răng xoắn
milling cutter with spiral teeth
răng ăn khớp
locked teeth
răng ăn khớp
mating teeth
răng ăn ngàm sang số
gearshift teeth
răng bàn cào
scarifier teeth
răng bàn cào
scarifier teeth (raketeeth)
răng bánh khía
gear teeth
răng bánh răng xycloit
cycloidal gear teeth
răng bánh răng xycloit
cycloidal-profile teeth
răng cắt (gọt) bằng máy
machine cut teeth
răng cắt (máng rạch)
cutting teeth
răng cong
helical teeth
răng cong
hypoid teeth
răng cong của bánh răng
gleason gear teeth
răng cửa
anterior teeth
răng gàu máy đào
digging bucket teeth
răng Gleason của bánh răng
Gleason gear teeth
răng hàm
cheek teeth
răng khía
tooth, teeth
răng khôn
wisdom teeth
răng khớp xoắn ốc
helical teeth
răng lốm đốm
mottied teeth
răng mài
ground teeth
răng nanh
canine teeth
răng sữa
deciduous teeth
răng thẳng
spur teeth
răng trụ
pivot teeth
răng vào khớp bánh răng trung tâm
sun gear lockout teeth
răng vát
tapered teeth
răng xycloit
cycloidal gear teeth
răng xycloit
cycloidal-profile teeth
răng đôi
geminate teeth
răng được hớt lưng
backed-off teeth
răng được hớt lưng
relieved teeth
rao phay răng rộng
wide spaced teeth cutter
đường chân răng
bottom line of teeth
tooth
bánh răng bậc tháp
step tooth gear
bánh răng cuốn
involute gear tooth
bánh răng mặt bao
enveloping tooth wheel
biên dạng răng
tooth profile
bộ dao động răng cưa
saw tooth oscillator
bộ nong rộng kiểu răng
tooth reamer
bước răng
tooth distance
bước răng
tooth pitch
bước răng thực tế trên vòng tròn lăn
actual tooth spacing on pitch circle
bước vòng (bánh răng)
tooth spacing
chân răng
root of tooth
chân răng
tooth root
chiều cao chân răng
tooth root
chiều cao răng
depth of tooth
chiều cao răng
tooth height
chiều dày dây cung (của răng hộp số)
chordal thickness of gear tooth
dạng ăn khớp răng
tooth system
dạng răng
tooth form
dạng răng (bánh răng)
tooth system
dao cắt rãnh nhiều răng
multiple-tooth gear cutter
dao phay răng xen kẽ
staggered tooth cutter
dao phay lăn răng cưa
saw tooth hob
dao phay răng chắp
inserted tooth cutter
dao phay răng chắp
inserted tooth milling cutter
dao phay răng chắp
inserted tooth-milling cutter
dao phay răng cưa
saw tooth cutter
dao động hình răng cưa
saw tooth oscillations
dòng điện hình răng cưa
saw tooth current
dưỡng mài răng
tooth form
giàn (hình) răng cưa
saw-tooth truss
góc răng
tooth angle
góc răng cưa
angle of saw tooth
hình dạng răng
tooth shape
kẹp giá giữ răng
tooth rest
khe răng
tooth gap
khoảng cách giữa hai răng
tooth gap
khoảng cách răng
tooth distance
khối bánh răng bậc tháp
step tooth gear
khớp bánh răng răng cong
curved-tooth gear coupling
kìm nhổ răng
tooth pliers
mái răng cưa
saw tooth roof
mặt bên của răng
tooth surface
máy cắt răng
tooth-cutting machine
máy phát sóng hình răng cưa
saw-tooth wave generator
máy tạo sóng răng cưa
saw tooth generator
máy đầu răng
gear tooth-radiusing machine
máy đầu răng
gear tooth-rounding machine
máy đầu răng
tooth rounding machine
máy đầu răng
tooth-chamfering machine
máy đầu răng hớt bavia
gear-tooth rounding and debarring machine
máy đầu răng vát mép
gear-tooth rounding and chamfering machine
máy đầu răng vuốt nhọn
gear-tooth rounding-off and pointing machine
nhổ răng
tooth extraction
nụ răng, mầm răng
tooth bud
dạng sóng hình răng cưa
saw tooth waveform
panme đo răng (chiều dày)
gear-tooth micrometer
profin răng
tooth flank
profin răng
tooth form
profin răng
tooth profile
prôfin răng
tooth shape
profin răng quay phải
right-hand tooth flank
profin răng trái
left-hand tooth flank
răng (của) bánh răng
gear tooth
răng bằng sứ
porcelain tooth
răng bánh răng
gear tooth
răng bánh xe
wheel tooth
răng bộ phận cào
scarifier tooth
răng bổ đá
rock cutting tooth
răng cạo
shave tooth
răng cắt của dao chuốt
roughing tooth
răng chuyển chỗ
migration of tooth
răng góc trước bằng không (dao phay)
radial tooth
răng gàu
bucket tooth
răng gàu máy xúc
dipper tooth
răng giả
artificial tooth
răng khía
tooth, teeth
răng khôn
wisdom tooth
răng lung lay
wandering of a tooth
răng lưỡi cưa
saw tooth
răng mặt trước hướng kính
radial tooth
răng mặt trước lõm
hook tooth
răng mặt trước lõm
hooked tooth
răng miết bóng
burnishing tooth
răng nhọn đầu
saw tooth
răng sửa đúng (dao chuốt)
finishing tooth
răng tam giác
fleam tooth
răng tam giác
stub tooth
răng tam giác đối xứng (cưa)
peg tooth
răng thẳng
straight-tooth
răng thẳng ngược
straight back tooth
răng tháo lắp được
reversible tooth
răng thô
roughing tooth
răng tiêu năng
dragon's tooth
răng đáy bể tiêu năng (làm nhám)
stilling tooth
răng đúc
roughing tooth
rãnh giữa hai răng
tooth space
sóng răng cưa
saw-tooth waveform
sự ăn khớp (của) răng
tooth contact
sự ăn khớp (của) răng
tooth engagement
sự biến đổi hình răng cưa
saw tooth conversion
sự biến đổi kiểu răng cưa
saw tooth conversion
sự cắt lăn bánh răng
gear-tooth generating
sự chèn răng
tooth interference
sự tiếp xúc (của) răng
tooth contact
sự tiếp xúc (của) răng
tooth engagement
sự truyền lực bằng răng
tooth contact
sườn răng khía
tooth flank
thân răng
tooth flank
thước (cặp) đo răng
tooth calipers
thước cặp đo răng
gear tooth calipers
tín hiệu hình răng cưa
saw tooth signals
tín hiệu răng cưa
saw-tooth signal
trang trí (kiểu) răng cưa
tooth ornament
vết răng
tooth mark
vỏ hình răng cưa
saw-tooth shell
vòng đệm răng khóa (trong hay ngoài)
tooth lock washer
vòng đệm hãm răng
tooth lock washer
vòng đệm hãm răng ngoài
external tooth lock washer
vòng đỉnh răng
tooth crown
đá mài răng thẳng
straight tooth wheel
đầu răng cưa
tooth point
điện áp hình răng cưa
saw tooth voltage
điện áp răng cưa
saw tooth voltage
điện thế hình răng cưa
saw-tooth voltage
đinh răng
tooth crest
đỉnh răng
tooth crest
độ bền uốn của răng
beam strength of tooth
độ dày răng
tooth thickness
độ nghiêng của răng
tooth inclination
đường răng cưa
saw tooth curve

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

barbecue
teeth
răng chó ()
dog's teeth

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top