- Từ điển Việt - Anh
Rãnh của cửa sổ trượt
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
groove for sash
Xem thêm các từ khác
-
Rãnh cửa van
gate groove -
Rãnh cuốn kiểu gotic
gothic pass -
Rãnh cứu kẹt
fishing jar -
Rãnh dẫn
lead-in groove, chamfer edge, female guide, guide track, ingate, pilot trench, runner, running gate, tappet guide, utility trench, khuôn rãnh dẫn nóng,... -
Rãnh dẫn dầu
oil groove, oil channel -
Rãnh dẫn dây kim loại
wire guide -
Rãnh dẫn đúc
cast gate, ingate, pouring gate, skim gate -
Cuộn sơ cấp
primary, primary coil, primary winding, điện áp cuộn sơ cấp, primary voltage -
Cuộn sóng
billow -
Cuốn theo
tidal -
Lưỡi cắt khe
slot lips -
Lưỡi cắt làm việc
active-cutting edge, major-cutting edge, lưỡi cắt làm việc chính, working major cutting edge -
Lưỡi cắt làm việc chính
working major cutting edge -
Lưỡi cắt làm việc phụ
working minor-cutting edge, góc lưỡi cắt làm việc phụ, working minor cutting edge angle -
Lưỡi cắt nghiêng
sheared -
Lưỡi cắt răng
mill, milling cutter -
Lưỡi cắt trung tâm
central splitter edge -
Lưỡi câu
fish-hook., hook, mắc lưỡi câu vào dây câu, to fit a hook to the fishing-line. -
Lưỡi cày
coulter, plough, plough shear, ploughshare, neo hình lưỡi cầy, plough anchor -
Rãnh dẫn ra
lead-out groove, concentric groove, giải thích vn : rãnh trắng có dạng xoắn ở điểm trong cùng của đĩa ghi nhằm ngăn kim tránh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.