- Từ điển Việt - Anh
Rãnh dẫn giữa các lựa chọn
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
lead-over groove
Giải thích VN: Rãnh cắt giữa phần ghi trong một đĩa cho phép kim di chuyển từ lựa chọn này sang lựa chọn [[khác.]]
Giải thích EN: A groove cut between recordings on a disk to allow the stylus to move from one selection to the next. Also, CROSSOVER SPIRAL.
Xem thêm các từ khác
-
Rãnh dẫn hướng
guide channel, guide slot -
Rãnh dầu
oil groove, giải thích vn : một trong các rãnh trên ổ bi dùng để thu và phân phối [[dầu.]]giải thích en : one of the grooves in... -
Lưỡi chạy pi-nhông
sprocket chain cutter -
Cuộn vào ống
spool -
Lưới cọc
pile grillage -
Lưới cọc móng sâu
deep level foundation grille -
Lưới cọc nền cao
elevated pile foundation grille -
Rãnh đục
chisel cut -
Rãnh đuôi én
v slot, vee slot -
Lưỡi cưa cắt kim loại
hacksaw blade, metal-cutting saw blade -
Ranh giới các cấu tạo chìm
contour of subsurface -
Ranh giới gió
wind divide -
Ranh giới giữa các pha
phase boundary -
Ranh giới khép kín cấu tạo
closing structural contour -
Ranh giới tiếp xúc dầu-khí
gas-oil contact -
Cường độ dòng
current intensity -
Lưỡi cưa có sống dầy
tenon saw -
Lưỡi cưa đai cắt kim loại
metal-cutting bandsaw blade -
Lưỡi cưa đai vô tận
endless saw -
Lưỡi cưa đai vòng liền
endless saw
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.